3601 |
Tìm Tập Xác Định |
y+6/5=y+8/7 |
|
3602 |
Tìm Tập Xác Định |
x-5=0 |
|
3603 |
Tìm Tập Xác Định |
x-5y=19 |
|
3604 |
Tìm Tập Xác Định |
x-5y=5 |
|
3605 |
Tìm Tập Xác Định |
x-6y+4z=-12 |
|
3606 |
Tìm Tập Xác Định |
x-4y=11 |
|
3607 |
Tìm Tập Xác Định |
x-4y=3 |
|
3608 |
Tìm Tập Xác Định |
x-9y=-35 |
|
3609 |
Tìm Tập Xác Định |
x logarit tự nhiên của 0.3=21 |
|
3610 |
Tìm Tập Xác Định |
x- logarit tự nhiên của x |
|
3611 |
Tìm Tập Xác Định |
xuux+yuuy=3u |
|
3612 |
Tìm Tập Xác Định |
xx=yyy |
|
3613 |
Tìm Tập Xác Định |
X-y=3 |
|
3614 |
Tìm Tập Xác Định |
x-y=10 |
|
3615 |
Tìm Tập Xác Định |
xy=12 |
|
3616 |
Tìm Tập Xác Định |
x-y=2 |
|
3617 |
Tìm Tập Xác Định |
-x-y=-2 |
|
3618 |
Tìm Tập Xác Định |
x-y=25 |
|
3619 |
Tìm Tập Xác Định |
-x-2y=9 |
|
3620 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3 căn bậc hai của 3x^4-2x^3-x-1 |
|
3621 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3=4 |
|
3622 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3y+5z=14 |
|
3623 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3y=0 |
|
3624 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3y=1 |
|
3625 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3y=12 |
|
3626 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3y=3 |
|
3627 |
Tìm Tập Xác Định |
x-3y=4 |
|
3628 |
Tìm Tập Xác Định |
-x=3y+10 |
|
3629 |
Tìm Tập Xác Định |
x=4x+2 |
|
3630 |
Tìm Tập Xác Định |
x=4y |
|
3631 |
Tìm Tập Xác Định |
x=-3sin(y) |
|
3632 |
Tìm Tập Xác Định |
x=y+0.25y |
|
3633 |
Tìm Tập Xác Định |
x=yx |
|
3634 |
Tìm Tập Xác Định |
x=yz |
|
3635 |
Tìm Tập Xác Định |
x-1.5y=-1.6 |
|
3636 |
Tìm Tập Xác Định |
x-17=-160/(x+7) |
|
3637 |
Tìm Tập Xác Định |
x-17=21 |
|
3638 |
Tìm Tập Xác Định |
x-2y |
|
3639 |
Tìm Tập Xác Định |
x-2y+z=8 |
|
3640 |
Tìm Tập Xác Định |
x-2y=12 |
|
3641 |
Tìm Tập Xác Định |
x=7 |
|
3642 |
Tìm Tập Xác Định |
x=8y^2 |
|
3643 |
Tìm Tập Xác Định |
x=- logarit của 0.1 |
|
3644 |
Tìm Tập Xác Định |
x=12000e^(6.79*8) |
|
3645 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
x-y=5 , x+2y=11 , 2x+y=16 |
, , |
3646 |
Tìm Tập Xác Định |
x=(b+ căn bậc hai của b^2-4ac)/(2a) |
|
3647 |
Tìm Tập Xác Định |
x=(-b+ căn bậc hai của b^2-4ac)/(2a) |
|
3648 |
Tìm Tập Xác Định |
x=( logarit tự nhiên của 3.14)/(6+ logarit tự nhiên của 3.14) |
|
3649 |
Tìm Tập Xác Định |
x+5 căn bậc hai của x^2+11x+3 |
|
3650 |
Tìm Tập Xác Định |
x+5y=184 |
|
3651 |
Tìm Tập Xác Định |
x+5y=20 |
|
3652 |
Tìm Tập Xác Định |
x+6 = square root of 18+3x+x^2 |
|
3653 |
Tìm Tập Xác Định |
x+6y=12 |
|
3654 |
Tìm Tập Xác Định |
x+7y=35 |
|
3655 |
Tìm Tập Xác Định |
x+8y=0 |
|
3656 |
Tìm Tập Xác Định |
x+2y=8 |
|
3657 |
Tìm Tập Xác Định |
x+2y-4z=4 |
|
3658 |
Tìm Tập Xác Định |
x+2y-z=0 |
|
3659 |
Tìm Tập Xác Định |
x+3y=12 |
|
3660 |
Tìm Tập Xác Định |
-x+3y=15 |
|
3661 |
Tìm Tập Xác Định |
x+3y=4 |
|
3662 |
Tìm Tập Xác Định |
x+3y=6 |
|
3663 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y=240 |
|
3664 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y=11 |
|
3665 |
Tìm Tập Xác Định |
x+4=3x-5 |
|
3666 |
Tìm Tập Xác Định |
x+4y=12 |
|
3667 |
Tìm Tập Xác Định |
-x+4y=15 |
|
3668 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y=25^9 |
|
3669 |
Tìm Tập Xác Định |
m=1/3 |
|
3670 |
Tìm Tập Xác Định |
m=(60000-40000)/(3-2) |
|
3671 |
Tìm Tập Xác Định |
m=3 |
|
3672 |
Tìm Tập Xác Định |
N=300/(5+24e^(-0.2t)) |
|
3673 |
Tìm Tập Xác Định |
nvcgffhklj-kjbkbkj-lh^7 |
|
3674 |
Tìm Tập Xác Định |
p(11) |
|
3675 |
Tìm Tập Xác Định |
P(11)=5000e^(( logarit tự nhiên của 14/5)/(8^11)) |
|
3676 |
Tìm Tập Xác Định |
p(5)=3000(1.025^5) |
|
3677 |
Tìm Tập Xác Định |
Inx=1 |
|
3678 |
Tìm Tập Xác Định |
l=2nrh |
|
3679 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của e^(5x) |
|
3680 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của x^2-20 = logarit tự nhiên của x |
|
3681 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 15=x |
|
3682 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 175=18*t |
|
3683 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của ( căn bậc hai của 7x+8)/((3x+2)^6* căn bậc bốn của 2x-5) |
|
3684 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 40000/x=(12/20) logarit của 2 |
|
3685 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 500/3+ logarit cơ số 6 của x |
|
3686 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 10x- logarit của 2x-3 = logarit của 8 |
|
3687 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 12(144)=y |
|
3688 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 243=x |
|
3689 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 2x = logarit của 31 |
|
3690 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 4x+2- logarit của 3=1 |
|
3691 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 5x+3 |
|
3692 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x+2 = logarit của 3x-3 |
|
3693 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x=50 |
|
3694 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=(x-1)^2 |
|
3695 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=|2x-1| |
|
3696 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=5/4x+3 |
|
3697 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=-16x^2+80x+200 |
|
3698 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=3x-2 |
|
3699 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=3x-8 |
|
3700 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-y=4 |
|